Có 4 kết quả:
世人 shì rén ㄕˋ ㄖㄣˊ • 士人 shì rén ㄕˋ ㄖㄣˊ • 适人 shì rén ㄕˋ ㄖㄣˊ • 適人 shì rén ㄕˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người đời
Từ điển Trung-Anh
(1) people (in general)
(2) people around the world
(3) everyone
(2) people around the world
(3) everyone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scholar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(said of a woman) to marry (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(said of a woman) to marry (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0